topazsetop-1473664216

Hệ thống hạ tầng kỹ thuật bên ngoài nhà chung cư có nằm trong phần sở hữu chung không?

Trong lĩnh vực bất động sản, việc hiểu rõ về quyền sở hữu và các phần liên quan đến nhà chung cư là điều rất quan trọng. Một trong những khía cạnh nổi bật là phần sở hữu chung của nhà chung cư, bao gồm những gì và quyền lợi của cư dân trong việc sử dụng các không gian này. Trong bối cảnh đó, câu hỏi đặt ra là liệu hệ thống hạ tầng kỹ thuật bên ngoài nhà chung cư có được coi là phần sở hữu chung hay không? Để giải đáp vấn đề này, cần xem xét các quy định pháp luật liên quan đến quyền sở hữu nhà ở và cách thức công nhận quyền này.

Phần sở hữu chung của nhà chung cư là gì?

Theo quy định tại khoản 21 Điều 2 Luật Nhà ở 2023, phần sở hữu chung của nhà chung cư được định nghĩa như sau: đó là phần diện tích còn lại của nhà chung cư, không bao gồm phần diện tích thuộc sở hữu riêng của các chủ sở hữu căn hộ và các trang thiết bị được sử dụng chung trong nhà chung cư.

Nói cách khác, phần sở hữu chung bao gồm tất cả những không gian và thiết bị không thuộc quyền sở hữu riêng của cá nhân, giúp cho các cư dân có thể sử dụng chung một cách hiệu quả. Những khu vực này có thể bao gồm hành lang, cầu thang, khu vực sinh hoạt cộng đồng và các cơ sở hạ tầng kỹ thuật cần thiết cho hoạt động của toàn bộ tòa nhà.

Phần sở hữu chung bao gồm tất cả những không gian và thiết bị không thuộc quyền sở hữu riêng 

Phần sở hữu chung bao gồm tất cả những không gian và thiết bị không thuộc quyền sở hữu riêng 

Hệ thống hạ tầng kỹ thuật bên ngoài nhà chung cư có nằm trong phần sở hữu chung không?

Căn cứ vào điểm c khoản 2 Điều 142 Luật Nhà ở 2023, phần sở hữu chung không chỉ bao gồm các khu vực bên trong nhà chung cư mà còn có hệ thống hạ tầng kỹ thuật bên ngoài nếu những hệ thống này kết nối trực tiếp với nhà chung cư. Tuy nhiên, nếu các hệ thống này phục vụ mục đích công cộng hoặc phải bàn giao cho Nhà nước thì chúng sẽ không thuộc phần sở hữu chung của cư dân.

Điều này có nghĩa là nếu hệ thống hạ tầng kỹ thuật bên ngoài như đường đi, hệ thống cấp nước, điện hoặc các thiết bị khác được kết nối và phục vụ cho tòa nhà chung cư, chúng sẽ được coi là phần sở hữu chung. Nhưng nếu những hệ thống này được thiết kế cho mục đích công cộng hoặc thuộc quản lý của chủ đầu tư dự án thì chúng sẽ không nằm trong phần sở hữu chung của cư dân.

Việc công nhận quyền sở hữu nhà ở được quy định như thế nào?

Theo Điều 9 Luật Nhà ở 2023, tổ chức hoặc cá nhân đủ điều kiện sở hữu nhà ở hợp pháp sẽ được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở. Giấy chứng nhận này được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, ngoại trừ các trường hợp tài sản thuộc sở hữu công.

Quy trình cấp Giấy chứng nhận bao gồm việc xác minh tính hợp pháp của nhà ở và thực hiện theo quy định của pháp luật về đất đai. Nếu có trường hợp mua bán nhà ở có thời hạn, bên mua sẽ được cấp Giấy chứng nhận trong thời gian thỏa thuận và sau khi hết thời hạn, quyền sở hữu sẽ chuyển lại cho bên bán.

Bên cạnh đó, cơ quan cấp Giấy chứng nhận cũng phải ghi rõ loại nhà ở, cấp nhà ở và diện tích cụ thể trong Giấy chứng nhận, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc xác nhận quyền sở hữu. Đối với nhà ở thuộc dự án đầu tư xây dựng, cần ghi rõ tên dự án đã được phê duyệt bởi cơ quan có thẩm quyền.

Như vậy, việc hiểu rõ về phần sở hữu chung, các hệ thống hạ tầng kỹ thuật, cũng như quy trình công nhận quyền sở hữu là rất quan trọng, giúp các cư dân có cái nhìn rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong một môi trường sống chung.

0 Comments

Trả lời

Đối Tác